Chính sách visa ưu tiên CES là tin vui cho những học sinh có ước mơ học tập tại đất nước Canada xinh đẹp và yên bình với việc chứng minh tài chính nhanh gọn và nhẹ nhàng hơn.
Để tìm hiểu thêm chi tiết về chương trình bạn hãy xem tại đây nhé:
http://duhoctantien.com/du-hoc-canada/chuong-trinh-visa-du-hoc-canada-ces-canada-express-study/
Danh sách 45 trường tham gia chương trình visa CES:
STT |
Tên trường |
Địa chỉ |
Học phí dự tính CAD/năm |
1 |
Algonquin College |
Ottawa, Ontario |
12.500 – 16.000 |
2 |
Assiniboine College |
Brandon, Manitoba |
9.150 – 12.775 |
3 |
Bow Valley College |
Calgary |
8.856 |
4 |
British Columbia Institute of Technology |
British Columbia (BC) |
16.500 – 20.000 |
5 |
Cambrian College |
Ontario |
6.784 – 7.334 |
6 |
Camosun College |
Victoria, BC |
600 - 1.112 |
7 |
Canadore College |
Ontario |
6.300 – 7.500/kỳ |
8 |
Capilano University |
Vancouver, BC |
21 – 450/ tín chỉ |
9 |
Centennial College of Applied Arts & Technology |
Toronto |
13.920 |
10 |
College of New Caledonia |
BC |
|
11 |
College of the Rockies |
BC |
2.591 |
12 |
Conestoga College |
Ontario |
5.570 |
13 |
Confederation College of Applied Arts & Technology |
Ontario |
3.812 |
14 |
Douglas College |
BC |
2.931 |
15 |
Durham College |
Ontario |
6.500 – 7.500 |
16 |
Emily Carr University |
BC |
3.864 – 3.864 |
17 |
Fanshawe College |
Ontario |
7.000 |
18 |
Fleming College |
Ontario |
1.827 - 2.638 |
19 |
George Brown College |
Ontario |
12.880 – 18.320 |
20 |
Georgian College |
Ontario |
2.234 |
21 |
Humber College |
Toronto |
14.200 |
22 |
Kwantlen Polytechnic University |
BC |
4.010 |
23 |
Lakeland College |
Alberta |
4950 |
24 |
Lambton College of Applied Arts & Technology |
Ontario |
6.200 |
25 |
Langara College |
Vancouver |
16.950 |
26 |
Loyalist College |
Ontario |
6.626 |
27 |
Manitoba Institute of Trades & Technology |
|
12.000 - 15.000 |
28 |
Marine Institute |
Newfoundland and Labrador |
2.070 |
29 |
Medicine Hat College |
Alberta |
6,300 |
30 |
Mohawk College |
Ontario |
13.000 |
31 |
New Brunswick Community College |
New Brunswick, Quebec |
5.490 |
32 |
Niagara College |
Ontario |
2.500 |
33 |
NorQuest College |
Alberta |
5.050- 8.474 |
34 |
North Island College |
BC |
2.793 |
35 |
Northern Alberta Institute of Technology |
Alberta |
3.337 |
36 |
Northwest Community College |
BC |
2.633 |
37 |
Okanagan College |
Okanagan College |
12.750 – 18.110 |
38 |
Manitoba |
7.200 |
|
39 |
Saskatchewan Polytechnic |
Saskatoon |
70.70/tín chỉ |
40 |
Selkirk College |
BC |
5.698 |
41 |
Seneca College of Applied Arts & Technology |
Toronto |
2.600/kỳ |
42 |
Southern Alberta Institute of Technology |
Alberta |
5.000 – 7.000 |
43 |
St. Clair College |
Ontario |
2.617 |
44 |
University of Fraser Valley |
BC |
4.100 |
45 |
Vancouver Island University |
Vancouver |
4.177 |
Lưu ý:
- Học phí trên áp dụng cho năm học 2016 – 2017.
- Học phí tính trên 1 năm học chương trình chính khóa, một số trường đã bao gồm phí bảo hiểm y tế.
- Học phí thay đổi theo năm và có sự chênh lệch giữa các ngành.
Để nhận được chi tiết bảng giá học phí và chi phí tại các trường thành viên của CES, hãy liên hệ ngay công ty du học Tân Tiến.
CÔNG TY DU HỌC DU LỊCH TÂN TIẾN
Hotline: 096 999 46 70
Email: duhoctantien.edu@gmail.com
Facebook: https://www.facebook.com/duhoctantien